montais tiếng Tây Ban Nha là gì?

montais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng montais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ montais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm montais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ montais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

montais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ montais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách
  • {go in} vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với (ai), liên kết với (ai), cùng chung với ai làm công việc gì, vào, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)
  • {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Thuật ngữ liên quan tới montais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của montais trong tiếng Tây Ban Nha

montais có nghĩa là: {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách {go in} vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với (ai), liên kết với (ai), cùng chung với ai làm công việc gì, vào, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...) {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn

Đây là cách dùng montais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ montais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{enter} đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên bố tham dự (cuộc thi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào (một nơi nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm (vào thịt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gia nhập (quân đội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu luyện (chó ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi (tên vào sổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc thi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết nạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào (nơi nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiến hành (cuộc nói chuyện tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc điều tra) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập (quan hệ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ký kết (hiệp nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông cảm với (ý nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình cảm của ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự ràng buộc mình vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham dự (hợp đồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiệp ước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm trong (kế hoạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tính toán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (một quá trình gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu bàn về (một vấn đề...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) tiếp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp thu (tài sản) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có ý đến dự (cuộc họp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản kháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết toán sổ sách {go in} vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị mây che tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào đám mây (mặt trời tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt trăng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tham gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
chơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
ham tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưa chuộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng chung với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
liên kết với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng chung với ai làm công việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi sâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
xét tiếng Tây Ban Nha là gì?
lâm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
rơi vào (tình trạng nào đó...) {perform} làm (công việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực hiện (lời hứa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi hành (lệnh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cử hành (lễ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn thành (nhiệm vụ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trình bày (kịch tiếng Tây Ban Nha là gì?
điệu nhảy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng một vai tiếng Tây Ban Nha là gì?
biểu diễn