Thông tin thuật ngữ muraco tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
muraco (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ muraco
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
muraco tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ muraco trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muraco tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại
Thuật ngữ liên quan tới muraco
Tóm lại nội dung ý nghĩa của muraco trong tiếng Tây Ban Nha
muraco có nghĩa là: {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại
Đây là cách dùng muraco tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muraco tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{wall} tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
vách tiếng Tây Ban Nha là gì?
thàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành luỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành quách tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối đi sát tường nhà trên hè đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
rặng cây ăn quả dựa vào tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
bức tường có cây ăn quả dựa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(địa lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
địa chất) vách ngoài vỉa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(giải phẫu) thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị gạt bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
khánh kiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn ai vào chân tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn ai vào thế bí tiếng Tây Ban Nha là gì?
húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) see tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ear tiếng Tây Ban Nha là gì?
khôn sống vống chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) back tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây tường bao quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây thành bao quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây tường xung quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngăn bằng một bức tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
xây bịt lại