oidazo tiếng Tây Ban Nha là gì?

oidazo tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oidazo trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ oidazo tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm oidazo tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oidazo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oidazo tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oidazo tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {ear} tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu, lắng nghe, cho ai một cái bạt tai, vào tai này ra tai kia, được ai sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng nghe, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách), (xem) set, lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm, tai vách mạch dừng, lời rỉ tai ai, (xem) give, bông (lúa...), trổ bông (lúa...)
  • {hearing} thính giác, tầm nghe, sự nghe

Thuật ngữ liên quan tới oidazo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oidazo trong tiếng Tây Ban Nha

oidazo có nghĩa là: {ear} tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu, lắng nghe, cho ai một cái bạt tai, vào tai này ra tai kia, được ai sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng nghe, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách), (xem) set, lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm, tai vách mạch dừng, lời rỉ tai ai, (xem) give, bông (lúa...), trổ bông (lúa...) {hearing} thính giác, tầm nghe, sự nghe

Đây là cách dùng oidazo tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oidazo tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{ear} tai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật hình tai (quai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bình đựng nước...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tai (bông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
khả năng nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng tai nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) head tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hornet tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm ai phật ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ai nổi cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho ai một cái bạt tai tiếng Tây Ban Nha là gì?
vào tai này ra tai kia tiếng Tây Ban Nha là gì?
được ai sẵn sàng lắng nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẵn sàng nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vì khiển trách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) set tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tai vách mạch dừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời rỉ tai ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) give tiếng Tây Ban Nha là gì?
bông (lúa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trổ bông (lúa...) {hearing} thính giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
tầm nghe tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nghe