os pondriais tiếng Tây Ban Nha là gì?

os pondriais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng os pondriais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ os pondriais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm os pondriais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ os pondriais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

os pondriais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ os pondriais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {begin} bi'gæn/; begun /bi'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì), trước hết là, đầu tiên là, (xem) world, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc
  • {commence} bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ
  • {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu

Thuật ngữ liên quan tới os pondriais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của os pondriais trong tiếng Tây Ban Nha

os pondriais có nghĩa là: {begin} bi'gæn/; begun /bi'gʌn/, bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói, bắt đầu từ, bắt đầu làm (việc gì), trước hết là, đầu tiên là, (xem) world, bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc {commence} bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, trúng tuyển, đỗ {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu

Đây là cách dùng os pondriais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ os pondriais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{begin} bi'gæn/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
begun /bi'gʌn/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu làm (việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trước hết là tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu tiên là tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) world tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc {commence} bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
trúng tuyển tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ {start} lúc bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
buổi đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dị bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự khởi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ra đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lên đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ khởi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ xuất phát tiếng Tây Ban Nha là gì?
giờ xuất phát (của cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lệnh bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
lệnh xuất phát (của cuộc đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật nảy người (vì đau...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chấp (trong thể thao) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đều tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất thường tiếng Tây Ban Nha là gì?
từng đợt một tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu (đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
long ra (gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gì) bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến (ai) phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra hiệu xuất phát (cho người đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mở tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi động (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tách ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rời ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm long ra (gỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nâng đỡ (ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong công việc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuổi (thú săn) ra khỏi hang tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) (như) startle tiếng Tây Ban Nha là gì?
né vội sang một bên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bắt đầu làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi công tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiến hành (công việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thình lình đứng dậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
nảy ra trong óc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khởi động (máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trước hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc bắt đầu

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.