Thông tin thuật ngữ otorgaste tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
otorgaste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ otorgaste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
otorgaste tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ otorgaste trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ otorgaste tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
- {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)
Thuật ngữ liên quan tới otorgaste
Tóm lại nội dung ý nghĩa của otorgaste trong tiếng Tây Ban Nha
otorgaste có nghĩa là: {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với {grant} sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)
Đây là cách dùng otorgaste tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ otorgaste tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{accord} sự đồng lòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tán thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phù hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hoà hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) sự hợp âm tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý chí tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hoà hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
ban cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp thuận tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ with) phù hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoà hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thống nhất với tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất trí với {grant} sự cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ban cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cấp cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
trợ cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự nhường lại (của cải tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền trợ cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
ban (ơn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
công nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhượng (của cải tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền...)