palparás tiếng Tây Ban Nha là gì?

palparás tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng palparás trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ palparás tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm palparás tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ palparás

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

palparás tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palparás tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ
  • {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), burn to cross one's fingers, cross to have a finger in the pie, pie to lay a finger on, sờ nhẹ, đụng tới, buông lỏng cái gì, nhích ngón tay (là được), vờ không trông thấy, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì), (xem) thumbs, vạch đúng (những cái gì sai trái), mơn trớn ai, dễ dàng, thoải mái, sờ mó, ăn tiền, ăn hối lộ, đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay), ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

Thuật ngữ liên quan tới palparás

Tóm lại nội dung ý nghĩa của palparás trong tiếng Tây Ban Nha

palparás có nghĩa là: {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), burn to cross one's fingers, cross to have a finger in the pie, pie to lay a finger on, sờ nhẹ, đụng tới, buông lỏng cái gì, nhích ngón tay (là được), vờ không trông thấy, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì), (xem) thumbs, vạch đúng (những cái gì sai trái), mơn trớn ai, dễ dàng, thoải mái, sờ mó, ăn tiền, ăn hối lộ, đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay), ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

Đây là cách dùng palparás tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palparás tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{feel} sự sờ mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúc giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác (khi sờ mó) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm giác đặc biệt (của cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chắc được cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng thành thạo được cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm giác tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu ảnh hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) thăm dò tiếng Tây Ban Nha là gì?
dò thám tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ soạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dò tìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
hình như tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm giác như tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm nghĩ là tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thông tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm động tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thấy có đủ sức để tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy có thể (làm được việc gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cheap tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy muốn làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy thích làm việc gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
trời có vẻ muốn mưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng vững tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảm thấy dễ chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thấy sảng khoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự chủ {finger} ngón tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngón tay bao găng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật hình ngón tay (trong máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
burn to cross one's fingers tiếng Tây Ban Nha là gì?
cross to have a finger in the pie tiếng Tây Ban Nha là gì?
pie to lay a finger on tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đụng tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
buông lỏng cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhích ngón tay (là được) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vờ không trông thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi sốt ruột tiếng Tây Ban Nha là gì?
tôi nóng lòng (muốn làm cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) thumbs tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạch đúng (những cái gì sai trái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mơn trớn ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoải mái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sờ mó tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn hối lộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (đàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
búng (dây đàn bằng ngón tay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.