pasará tiếng Tây Ban Nha là gì?

pasará tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pasará trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pasará tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pasará tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pasará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pasará tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pasará tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {pass} đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
  • {spend} tiêu, tiêu pha, dùng (thì giờ...), tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí, (hàng hải) gãy; mất (cột buồm), tiêu pha, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng (cá), (thông tục) đi đái; đi ỉa

Thuật ngữ liên quan tới pasará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pasará trong tiếng Tây Ban Nha

pasará có nghĩa là: {pass} đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh {spend} tiêu, tiêu pha, dùng (thì giờ...), tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí, (hàng hải) gãy; mất (cột buồm), tiêu pha, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng (cá), (thông tục) đi đái; đi ỉa

Đây là cách dùng pasará tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pasará tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{pass} đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) trải qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ into) chuyển qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển sang tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thông qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
được chấp nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thi đỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
được làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
được nói đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị lờ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua đi không ai hay biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ over tiếng Tây Ban Nha là gì?
by) bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
lờ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) bỏ lượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ bài tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) được tuyên án tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ upon) xét xử tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên án tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu được (tiền) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công (đấu kiếm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đi ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
quá tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt quá tiếng Tây Ban Nha là gì?
hơn hẳn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thông qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
được đem qua thông qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộc thử thách...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
duyệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
trao tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chuyền (bóng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho lưu hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem tiêu (tiền giả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát biểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra (ý kiến...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên (án...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hứa (lời...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi mất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
lờ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhắm mắt bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
được coi là tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết ((cũng) to pass one's checks) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất (cảm giác...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
diễn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
được thực hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hoàn thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem tiêu trót lọt (tiền giả...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh lạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chú ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho không chú ý (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua đời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) say không biết trời đất gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
mê đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bất tỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lơ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyền tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyền theo vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vòng quanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
kinh qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) từ chối tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khước từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đái tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thi đỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn cảnh gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
tình thế gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy thông hành tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy đi xe lửa không mất tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẻ ra vào (triển lãm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vé mời (xem hát...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú tấn công (đấu kiếm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò gian dối tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò bài tây tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đưa tay qua (làm thôi miên...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bring tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạ gẫm ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
hẽm núi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) con đường độc đạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa thông cho cá vào đăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) khuôn cán tiếng Tây Ban Nha là gì?
rãnh cán tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh {spend} tiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu pha tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng (thì giờ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
sống qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm dịu đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nguôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết đà tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm kiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu phí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) gãy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất (cột buồm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu pha tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ trứng (cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi đái tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ỉa

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.