pegaré tiếng Tây Ban Nha là gì?

pegaré tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pegaré trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pegaré tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pegaré tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pegaré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pegaré tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pegaré tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {glue} keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
  • {stick} cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền

Thuật ngữ liên quan tới pegaré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pegaré trong tiếng Tây Ban Nha

pegaré có nghĩa là: {glue} keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào {stick} cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền

Đây là cách dùng pegaré tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pegaré tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{glue} keo hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán bằng keo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán bằng hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán vào {stick} cái gậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
que củi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán (ô tiếng Tây Ban Nha là gì?
gươm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chổi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thỏi (kẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
xi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xà phong cạo râu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùi (trống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đùa cợt) cột buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) người đần độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
người cứng đờ đờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đợt bom tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the sticks) (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) miền quê tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cross tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào thế bí tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào thế tiến lui đều khó tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) cut tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn phải đòn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cài tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
để tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán tiếng Tây Ban Nha là gì?
dính tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm (cọc) để đỡ cho cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + out) ngó tiếng Tây Ban Nha là gì?
ló tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưỡn (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìa (cằm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
phình (bụng)... tiếng Tây Ban Nha là gì?
(ngành in) xếp (chữ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm sa lầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vướng mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trở ngại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) làm bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
dựng đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dính tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + out) ló ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chìa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
ưỡn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhô ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn bó với tiếng Tây Ban Nha là gì?
trung thành với tiếng Tây Ban Nha là gì?
sa lầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vướng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chặn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị hoãn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến chỗ bế tắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bối rối tiếng Tây Ban Nha là gì?
luống cuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúng túng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ở quanh quẩn gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảng vảng gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
miệt mài làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bền bỉ tiếp tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
trung thành với tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
dán lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi vào (sổ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiên trì tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám vào (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bênh tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo vệ (một người vắng mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền lợi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khúm núm tiếng Tây Ban Nha là gì?
không phục tùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đương đầu lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị sa lầy một cách tuyệt vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) gizzard tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) mud tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói xấu một trăm câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế nào cũng có người tin một câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
hắn tham ô một ít tiền

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.