pinchado tiếng Tây Ban Nha là gì?

pinchado tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pinchado trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pinchado tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pinchado tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pinchado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pinchado tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pinchado tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • {irritate} làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), làm phát cáu, chọc tức, (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị
  • {prick} sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò), uộc khụp cái cặc, (xem) kick, châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định, châm, chích, chọc, phi ngựa, (+ up) vểnh lên (tai), trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...), đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)
  • {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây
  • {stimulate} kích thích, khuyến khích
  • {sting} ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng

Thuật ngữ liên quan tới pinchado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pinchado trong tiếng Tây Ban Nha

pinchado có nghĩa là: {burn} (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung, làm rám, làm sạm (da), làm cháy, làm khê (khi nấu ăn), ăn mòn (xit), sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...), cháy, bỏng, (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con), dính chảo, cháy, khê (thức ăn), đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi, héo dần, mòn dần, thiêu huỷ, thiêu trụi, tắt dần, lụi dần (lửa), ăn mòn (xit), khắc sâu vào (trí nhớ...), lụi dần (lửa), đốt hết, đốt sạch, cháy hết, đốt (nhà) để cho ai phải ra, đốt sạch, cháy trụi, bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ, (xem) road, qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái, làm việc hết sức; không biết giữ sức, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng), (xem) oil, đi xiên cá bằng đuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi {irritate} làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), làm phát cáu, chọc tức, (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị {prick} sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò), uộc khụp cái cặc, (xem) kick, châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định, châm, chích, chọc, phi ngựa, (+ up) vểnh lên (tai), trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...), đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì) {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây {stimulate} kích thích, khuyến khích {sting} ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn), (thực vật học) lông ngứa, nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng), sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói), sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt, châm, chích, đốt, làm đau nhói; làm cay, cắn rứt, day dứt, (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp, đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể), đốt, châm, nói thật mất lòng

Đây là cách dùng pinchado tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pinchado tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{burn} (Ê tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốt) (thơ ca) dòng suối tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết bỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
nung tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rám tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm sạm (da) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm khê (khi nấu ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mòn (xit) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) rừng rực tiếng Tây Ban Nha là gì?
bừng bừng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần tìm thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dính chảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy tiếng Tây Ban Nha là gì?
khê (thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiêu huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiêu trụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
héo dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
mòn dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiêu huỷ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiêu trụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
lụi dần (lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mòn (xit) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc sâu vào (trí nhớ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lụi dần (lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy hết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt (nhà) để cho ai phải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt sạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy trụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bốc cháy thành ngọn (lửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cháy bùng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) làm phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi giận tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng nhiếc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thậm tệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) road tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua sông đốt thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc không tính đường thoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
qua sông phá cầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt hết mọi đường thoái tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm việc hết sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
không biết giữ sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắp đèn ban ngày tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) oil tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xiên cá bằng đuốc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy hết tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi {irritate} làm phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tấy lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm rát (da...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) bác bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho mất giá trị {prick} sự châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũi nhọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái giùi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái gai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cắn rứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự day dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò) tiếng Tây Ban Nha là gì?
uộc khụp cái cặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) kick tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
rứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu (tên ai trên danh sách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ định tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phi ngựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ up) vểnh lên (tai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trồng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấy (cây nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu chấm (hình gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm kim vẽ (hình gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì) {provoke} khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
xúi giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích động tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiêu khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
trêu chọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
chọc tức tiếng Tây Ban Nha là gì?
kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
khêu gợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây {stimulate} kích thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuyến khích {sting} ngòi tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòi (ong tiếng Tây Ban Nha là gì?
muỗi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
răng độc (rắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thực vật học) lông ngứa tiếng Tây Ban Nha là gì?
nốt đốt (ong tiếng Tây Ban Nha là gì?
rắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nọc (đen & tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sâu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự sắc sảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chua chát (câu nói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đau quặn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự day dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chích tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cay tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn rứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
day dứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau nhói tiếng Tây Ban Nha là gì?
đau nhức (một bộ phận cơ thể) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
châm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói thật mất lòng

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.