pizcaré tiếng Tây Ban Nha là gì?

pizcaré tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pizcaré trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ pizcaré tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm pizcaré tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pizcaré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pizcaré tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pizcaré tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {nip} (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét), (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến, (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp, cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, (nip off) ngắt, tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét), (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại, (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt, (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt, (kỹ thuật) kẹp chặt, chạy vội đi, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào, nói xen vào, ngắt lời, lẻn nhanh ra, chạy vụt ra, chạy vụt đi, chuồn thãng, chạy lên trước, chạy lên đầu, nhặt vội, (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt
  • {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật), (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét), cưỡng đoạt, són cho (ai cái gì), giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua), (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió, (từ lóng) xoáy, ăn cắp, (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt), keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

Thuật ngữ liên quan tới pizcaré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pizcaré trong tiếng Tây Ban Nha

pizcaré có nghĩa là: {nip} (viết tắt) của Nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét), (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến, (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp, cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, (nip off) ngắt, tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét), (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại, (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt, (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt, (kỹ thuật) kẹp chặt, chạy vội đi, lẻn nhanh vào, chạy vụt vào, nói xen vào, ngắt lời, lẻn nhanh ra, chạy vụt ra, chạy vụt đi, chuồn thãng, chạy lên trước, chạy lên đầu, nhặt vội, (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật), (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét), cưỡng đoạt, són cho (ai cái gì), giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua), (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió, (từ lóng) xoáy, ăn cắp, (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt), keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

Đây là cách dùng pizcaré tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pizcaré tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{nip} (viết tắt) của Nipponese tiếng Tây Ban Nha là gì?
cốc rượu nhỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái véo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái cắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tê buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tê cóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cơn giá rét cắt da cắt thịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thui chột tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lụi đi (cây cối vì giá rét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) lời nói cay độc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói đay nghiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) cái kìm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái mỏ cặp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nay tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
véo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
quắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nip off) ngắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn phá tiếng Tây Ban Nha là gì?
phá hoại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho lụi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thui chột đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lạnh buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tê buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt da cắt thịt (gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
rét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) xoáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) bẻ gây tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) kẹp chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vội đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẻn nhanh vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vụt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói xen vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngắt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẻn nhanh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vụt ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vụt đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn thãng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy lên trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy lên đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhặt vội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trèo thoăn thoắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bước lên thoăn thoắt {pinch} cái vấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái véo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhúm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) cảnh o ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giằn vặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dày vò tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc gay go tiếng Tây Ban Nha là gì?
lúc bức thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tóm cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
véo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹp tiếng Tây Ban Nha là gì?
kẹt tiếng Tây Ban Nha là gì?
bó chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tức (chân) (giày chật) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cồn cào (đói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tê buốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tái đi (rét) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cưỡng đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
són cho (ai cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) xoáy tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn cắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ vào tù tiếng Tây Ban Nha là gì?
bó chặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đau tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tức (giày chặt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
keo cú tiếng Tây Ban Nha là gì?
keo kiệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
vắt cổ chày ra nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
khó khăn là chỗ ấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
rắc rối phiền toái là chỗ ấy

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.