plantaramos tiếng Tây Ban Nha là gì?

plantaramos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plantaramos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ plantaramos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm plantaramos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plantaramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plantaramos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plantaramos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai

Thuật ngữ liên quan tới plantaramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plantaramos trong tiếng Tây Ban Nha

plantaramos có nghĩa là: {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai

Đây là cách dùng plantaramos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plantaramos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{plant} thực vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
cây (nhỏ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự mọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thế đứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy móc tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết bị (của một nhà máy) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật gài bí mật (vào nơi nào như bom tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy ghi âm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trồng tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng chặt xuống (cọc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
dò xét...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả (cá con... xuống ao cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở... tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiết lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (một thành phố tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngôi chùa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gài (người...) lại làm tay trong tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt (lính gác...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gài (bom tiếng Tây Ban Nha là gì?
máy ghi âm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gieo (ý nghĩ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ném tiếng Tây Ban Nha là gì?
đâm... tiếng Tây Ban Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chôn (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
oa trữ (hàng ăn cắp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bỏ (cát vàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyển (ở chậu...) xuống đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở lì mãi nhà ai