poseyéremos tiếng Tây Ban Nha là gì?

poseyéremos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng poseyéremos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ poseyéremos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm poseyéremos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ poseyéremos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

poseyéremos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poseyéremos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
  • {own} của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình, (xem) man, (thông tục) trả thù, giữ vững vị trí, giữ vững lập trường, chẳng kém ai, có thể đối địch được với người, có, là chủ của, nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...), thú nhận, đầu thú, (thông tục) thú, thú nhận
  • {posses}
  • {possess} có, chiếm hữu, ám ảnh (ma quỷ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được

Thuật ngữ liên quan tới poseyéremos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của poseyéremos trong tiếng Tây Ban Nha

poseyéremos có nghĩa là: {have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp {own} của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình, (xem) man, (thông tục) trả thù, giữ vững vị trí, giữ vững lập trường, chẳng kém ai, có thể đối địch được với người, có, là chủ của, nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...), thú nhận, đầu thú, (thông tục) thú, thú nhận {posses} {possess} có, chiếm hữu, ám ảnh (ma quỷ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được

Đây là cách dùng poseyéremos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poseyéremos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{have} có tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ from) nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết được tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn (ai làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
có bổn phận phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chủ trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin chắc là tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chặt ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai khiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (ai làm gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
công kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
coa mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn mặc (quần áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn đội (mũ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
triệu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mời lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra toà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) better tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) had better tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cho ra lý lẽ (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhổ răng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có chứng cớ gì để buộc tội ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động lừa bịp {own} của chính mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
của riêng mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
độc lập cho bản thân mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự mình chịu trách nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
với phương tiện của bản thân mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) man tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trả thù tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững vị trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ vững lập trường tiếng Tây Ban Nha là gì?
chẳng kém ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể đối địch được với người tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tiếng Tây Ban Nha là gì?
là chủ của tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận là có tiếng Tây Ban Nha là gì?
thừa nhận là đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cam tâm nhận (sự thống trị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú nhận {posses} {possess} có tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếm hữu tiếng Tây Ban Nha là gì?
ám ảnh (ma quỷ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết sức sôi nổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự chủ được

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.