Thông tin thuật ngữ prestad tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ prestad
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
prestad tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prestad trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prestad tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {lend} cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, (xem) countenence, (xem) ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo, tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Thuật ngữ liên quan tới prestad
Tóm lại nội dung ý nghĩa của prestad trong tiếng Tây Ban Nha
prestad có nghĩa là: {lend} cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, (xem) countenence, (xem) ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo, tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Đây là cách dùng prestad tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prestad tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{lend} cho vay tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho mượn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
thêm vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) countenence tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) ear tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp với tiếng Tây Ban Nha là gì?
có thể dùng làm tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp đỡ ai một tay tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích ứng với tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích nghi với tiếng Tây Ban Nha là gì?
phụ hoạ theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
tận lực vì tiếng Tây Ban Nha là gì?
dốc tâm dốc sức vào