Thông tin thuật ngữ raptase tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
raptase (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ raptase
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
raptase tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ raptase trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raptase tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {abduct} bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra
- {hijack} chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)
- {kidnap} bắt cóc (thường để tống tiền)
Thuật ngữ liên quan tới raptase
Tóm lại nội dung ý nghĩa của raptase trong tiếng Tây Ban Nha
raptase có nghĩa là: {abduct} bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra {hijack} chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh) {kidnap} bắt cóc (thường để tống tiền)
Đây là cách dùng raptase tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raptase tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{abduct} bắt cóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuỗm đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa đem đi (người đàn bà...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(giải phẫu) rẽ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giạng ra {hijack} chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh) {kidnap} bắt cóc (thường để tống tiền)