Thông tin thuật ngữ recauchutes tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ recauchutes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
recauchutes tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recauchutes trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recauchutes tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {recap} (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
Thuật ngữ liên quan tới recauchutes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recauchutes trong tiếng Tây Ban Nha
recauchutes có nghĩa là: {recap} (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
Đây là cách dùng recauchutes tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recauchutes tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{recap} (thông tục) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) recapitulate tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp nắp mới tiếng Tây Ban Nha là gì?
lắp thiết bị bảo vệ mới