recibia tiếng Tây Ban Nha là gì?

recibia tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recibia trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ recibia tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm recibia tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ recibia

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recibia tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recibia tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
  • {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

Thuật ngữ liên quan tới recibia

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recibia trong tiếng Tây Ban Nha

recibia có nghĩa là: {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

Đây là cách dùng recibia tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recibia tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{get} được tiếng Tây Ban Nha là gì?
có được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiếm được tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
xin được tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tính ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua tiếng Tây Ban Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắc phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Tây Ban Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem về tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Tây Ban Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiến cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Tây Ban Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xoay hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cung cấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
thành ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn {have} có tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ from) nhận được tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết được tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
uống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hút tiếng Tây Ban Nha là gì?
hưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
muốn (ai làm gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
biết tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to) phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
có bổn phận phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt buộc phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho là tiếng Tây Ban Nha là gì?
chủ trương tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin chắc là tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thắng thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tóm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắm chặt ((nghĩa đen) & tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai khiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt (ai làm gì...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
công kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
coa mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn mặc (quần áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẫn đội (mũ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọi lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
triệu lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mời lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra toà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) better tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) had better tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói cho ra lý lẽ (với ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhổ răng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
không có chứng cớ gì để buộc tội ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) sự lừa bịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động lừa bịp {receive} nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp đón tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết nạp (ai vào một tổ chức) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp nhận (một đề nghị...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứa đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
được tiếng Tây Ban Nha là gì?
tin tiếng Tây Ban Nha là gì?
công nhận là đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đón (một đường bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
một quả bóng phát đi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhận quà tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
lĩnh lương tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiền

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.