rectos tiếng Tây Ban Nha là gì?

rectos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rectos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rectos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rectos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rectos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rectos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rectos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {aright} đúng
  • {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
  • {exact} chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
  • {exactly} chính xác, đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
  • {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)
  • {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

Thuật ngữ liên quan tới rectos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rectos trong tiếng Tây Ban Nha

rectos có nghĩa là: {aright} đúng {correct} đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì) {exact} chính xác, đúng, đúng dắn, tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...), đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách {exactly} chính xác, đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời) {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu) {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

Đây là cách dùng rectos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rectos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{aright} đúng {correct} đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng đắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
được hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải lối tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (nói) đúng lúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (nói) điều phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa chữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa chữa đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiệu chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiển trách tiếng Tây Ban Nha là gì?
trách mắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng phạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trừng trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mất tác hại (của cái gì) {exact} chính xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng dắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống (tiền...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải nộp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải đóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóp nặn (thuế...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi khăng khăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đòi hỏi cấp bách {exactly} chính xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng đắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng như thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng như vậy (dùng trong câu trả lời) {proper} đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng đắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính xác tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) đặt sau danh từ) thật sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
đích thực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đích thị tiếng Tây Ban Nha là gì?
đích thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
riêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
riêng biệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
thực sự tiếng Tây Ban Nha là gì?
đích đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra trò tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng đắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng mực tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp thức tiếng Tây Ban Nha là gì?
hợp lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
đích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) đẹp trai tiếng Tây Ban Nha là gì?
có màu tự nhiên (ở huy chương tiếng Tây Ban Nha là gì?
huy hiệu) {right} điều tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều đứng đắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
điều thiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyền lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) thứ tự tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) thực trạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bên phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
phía tay phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
(chính trị) (the right) phe hữu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phái hữu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(săn bắn) phát súng bắn phía tay phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(toán học) vuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
có lý tiếng Tây Ban Nha là gì?
phái hữu (đối với trái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thích hợp tiếng Tây Ban Nha là gì?
cần phải có tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) side tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
được đấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồng ý tiếng Tây Ban Nha là gì?
xin vâng lệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
thẳng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đúng như ý muốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
xứng đáng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(trước tính từ hay phó từ) rất tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(trong một số danh vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàm ý tất cả) tiếng Tây Ban Nha là gì?
Đức giám mục tiếng Tây Ban Nha là gì?
về bên phải tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay tức thì tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay ở đây tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngay bây giờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) right away tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy lại cho ngay tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉnh đốn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn nắn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bênh vực tiếng Tây Ban Nha là gì?
lại đứng thẳng lên được tiếng Tây Ban Nha là gì?
không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.