regresarán tiếng Tây Ban Nha là gì?

regresarán tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng regresarán trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ regresarán tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm regresarán tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ regresarán

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

regresarán tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regresarán tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {come back}
  • {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)

Thuật ngữ liên quan tới regresarán

Tóm lại nội dung ý nghĩa của regresarán trong tiếng Tây Ban Nha

regresarán có nghĩa là: {come back} {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)

Đây là cách dùng regresarán tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regresarán tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{come back} {return} sự trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trở về tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự quay trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
vé khứ hồi ((cũng) return ticket) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự gửi trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trả lại (một vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật được trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sách báo ế tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng ế tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thưởng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đền đáp tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự trao đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự dội lại (của tiếng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) trận lượt về tiếng Tây Ban Nha là gì?
trận đấu gỡ ((cũng) return match) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự để lại chỗ cũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) phần thụt vào (tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt nhà) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) dây về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường về tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) số nhiều) tiền thu vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền lãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản lược kê tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản thống kê (do cấp trên đòi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc bầu (một đại biểu quốc hội) tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc công bố kết quả bầu cử tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) năng nhặt chặt bị tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở về tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gửi trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
dội lại (âm thanh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chiếu lại (ánh sáng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trả (quả bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáp lại (một sự thăm hỏi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) tiếng Tây Ban Nha là gì?
để lại chỗ cũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngỏ lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuyên (án) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khai báo (hàng tồn kho) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bầu (đại biểu) vào quốc hội tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.