rellenita tiếng Tây Ban Nha là gì?

rellenita tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rellenita trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rellenita tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rellenita tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rellenita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rellenita tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rellenita tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi
  • {padded} bịt, độn (bông)
  • {padding} sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
  • {stuffing} sự nhồi, chất (để) nhồi

Thuật ngữ liên quan tới rellenita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rellenita trong tiếng Tây Ban Nha

rellenita có nghĩa là: {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi {padded} bịt, độn (bông) {padding} sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...) {stuffing} sự nhồi, chất (để) nhồi

Đây là cách dùng rellenita tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rellenita tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{filling} sự đổ đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tràn đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bơm (quả bóng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lấp đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đắp đầy tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự hàn (răng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bổ nhiệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự choán tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chiếm hết (chỗ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) món thịt nhồi {padded} bịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
độn (bông) {padding} sự đệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật đệm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật lót tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật độn tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ thừa nhồi nhét (đầy câu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầy sách...) {stuffing} sự nhồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chất (để) nhồi