respaldazos tiếng Tây Ban Nha là gì?

respaldazos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng respaldazos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ respaldazos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm respaldazos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ respaldazos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

respaldazos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ respaldazos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {prop} (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller, (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, (số nhiều) cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại (ngựa)
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Thuật ngữ liên quan tới respaldazos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của respaldazos trong tiếng Tây Ban Nha

respaldazos có nghĩa là: {prop} (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller, (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), cái chống, nạng chống, (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ, (số nhiều) cẳng chân, chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên, (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...), đứng sững lại (ngựa) {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Đây là cách dùng respaldazos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ respaldazos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{prop} (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(viết tắt) của proposition tiếng Tây Ban Nha là gì?
mệnh đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(viết tắt) của property tiếng Tây Ban Nha là gì?
đồ dùng sân khấu (trang trí tiếng Tây Ban Nha là gì?
phục trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
dàn cảnh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
nạng chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) người chống đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đứng mũi chịu sào tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột trụ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) cẳng chân tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ dựng lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đỡ cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng mũi chịu sào cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cột trụ cho (một tổ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
một gia đình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứng sững lại (ngựa) {support} sự ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuyến khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)