revestiamos tiếng Tây Ban Nha là gì?

revestiamos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revestiamos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ revestiamos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm revestiamos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revestiamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

revestiamos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revestiamos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cloth} vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất
  • {dress up}

Thuật ngữ liên quan tới revestiamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revestiamos trong tiếng Tây Ban Nha

revestiamos có nghĩa là: {cloth} vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm, cùng một giuộc với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất {dress up}

Đây là cách dùng revestiamos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revestiamos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cloth} vải tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn lau tiếng Tây Ban Nha là gì?
khăn trải (bàn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
áo thầy tu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(the cloth) giới thầy tu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) liệu vải mà cắt áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
liệu cơm gắp mắm tiếng Tây Ban Nha là gì?
cùng một giuộc với nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối {dress} quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
vẻ ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc (quần áo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
băng bó tiếng Tây Ban Nha là gì?
đắp thuốc (người bị thương tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết thương) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
treo cờ xí (tàu thuỷ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bày biện (mặt hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sắm quần áo (cho một vở kịch) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẽo gọt (gỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mài giũa (đồ thép...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mài nhẵn (mặt đá...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ (vải) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuộc (da) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chải tiếng Tây Ban Nha là gì?
vấn (tóc tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chải (lông ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa (vườn) tỉa tiếng Tây Ban Nha là gì?
xén (cây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sửa soạn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêm đồ gia vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
nấu (thức ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xới tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm (đất) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bón phân (ruộng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc lễ phục (dự dạ hội...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) xếp thẳng hàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh đập tiếng Tây Ban Nha là gì?
đẽo tiếng Tây Ban Nha là gì?
gọt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mài giũa tiếng Tây Ban Nha là gì?
diện ngất tiếng Tây Ban Nha là gì?
"lên khung" tiếng Tây Ban Nha là gì?
diện bảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc quần áo hội nhảy giả trang tiếng Tây Ban Nha là gì?
"lên khung" tiếng Tây Ban Nha là gì?
diện ngất {dress up}

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.