rollazos tiếng Tây Ban Nha là gì?

rollazos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rollazos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ rollazos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm rollazos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rollazos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rollazos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rollazos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {coil} cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời), cuộn, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo
  • {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Thuật ngữ liên quan tới rollazos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rollazos trong tiếng Tây Ban Nha

rollazos có nghĩa là: {coil} cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời), cuộn, quấn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Đây là cách dùng rollazos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rollazos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{coil} cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn (con rắn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mớ tóc quăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(điện học) cuộn (dây) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) ống xoắn ruột gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thơ ca) sự thăng trầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng gió (của cuộc đời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quanh co tiếng Tây Ban Nha là gì?
uốn khúc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoằn ngoèo {roll} cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
súc tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
văn kiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồ sơ tiếng Tây Ban Nha là gì?
danh sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
mép gập xuống (của cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
tập tiền tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) trục tiếng Tây Ban Nha là gì?
trục cán tiếng Tây Ban Nha là gì?
tang tiếng Tây Ban Nha là gì?
xylanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
con lăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
trục lăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lăn tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lắc lư tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự tròng trành (tàu biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dáng đi lắc lư tiếng Tây Ban Nha là gì?
sóng cuồn cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng sấm vang rền tiếng Tây Ban Nha là gì?
hồi trống vang rền tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói thao thao nhịp nhàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) sự lộn vòng (máy bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
vần tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc rung lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc sang sảng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hát ngân vang tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn (đường...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán (kim loại) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cuồn cuộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay quanh (hành tinh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
((thường) + on tiếng Tây Ban Nha là gì?
by) trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua (thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
năm tháng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn (xe cộ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xe (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy cuồn cuộn (sông tiếng Tây Ban Nha là gì?
biển) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chảy (nước mắt...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tròng trành (tàu biển...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi lắc lư (người) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rền tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ hồi (sấm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trống...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán được tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng không) lộn vòng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn ra xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
tan đi (sương mù...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trôi qua (thời gian...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổ dồn tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
đến tới tấp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc sang sảng dõng dạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
lăn tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh (ai) ngã lăn ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuộn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gói lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
tích luỹ (của cải...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chồng chất (nợ nần...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.