ronceares tiếng Tây Ban Nha là gì?

ronceares tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ronceares trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ ronceares tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm ronceares tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ronceares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ronceares tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ronceares tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {dawdle} lãng phí (thời gian), lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
  • {loiter} đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng

Thuật ngữ liên quan tới ronceares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ronceares trong tiếng Tây Ban Nha

ronceares có nghĩa là: {dawdle} lãng phí (thời gian), lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa {loiter} đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng

Đây là cách dùng ronceares tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ronceares tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{dawdle} lãng phí (thời gian) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lêu lỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhởn tiếng Tây Ban Nha là gì?
la cà lãng phí thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chậm chạp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đà đẫn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lần nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dây dưa {loiter} đi tha thẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
la cà tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi chơi rông tiếng Tây Ban Nha là gì?
lảng vảng