Thông tin thuật ngữ saldara tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ saldara
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
saldara tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ saldara trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saldara tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng
- {sell out}
Thuật ngữ liên quan tới saldara
Tóm lại nội dung ý nghĩa của saldara trong tiếng Tây Ban Nha
saldara có nghĩa là: {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng {sell out}
Đây là cách dùng saldara tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saldara tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{balance} cái cân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăng bằng sự cân bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cán cân tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự cân nhắc kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thăng trầm của số mệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(Balance) (thiên văn học) cung thiên bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
toà thiên bình tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quả lắc (đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản quyết toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai ngạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
số còn lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
số dư tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghệ thuật) sự cân xứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào tình trạng (nguy ngập) tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta ở vào thế có lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm cân nảy mực tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) turn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thăng bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cân bằng tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cân xứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân nhắc (một vấn đề tiếng Tây Ban Nha là gì?
một giải pháp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) quyết toán tiếng Tây Ban Nha là gì?
do dự tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
cân xứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) cân bằng {sell out}