saldré tiếng Tây Ban Nha là gì?

saldré tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saldré trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ saldré tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm saldré tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saldré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saldré tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saldré tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
  • {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)

Thuật ngữ liên quan tới saldré

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saldré trong tiếng Tây Ban Nha

saldré có nghĩa là: {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)

Đây là cách dùng saldré tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saldré tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lìa trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất {go out} ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dự các cuộc vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra nước ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình công (công nhân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗi thời (thời trang) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm được việc (trong gia đình tư nhân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
về hưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi nắm quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị lật đổ (nội các...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết (thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
năm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bỏ cuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.