Thông tin thuật ngữ sali tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
sali (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sali
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sali tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sali trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sali tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất
- {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
Thuật ngữ liên quan tới sali
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sali trong tiếng Tây Ban Nha
sali có nghĩa là: {exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần, (sân khấu) vào, đi vào, (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất {go out} ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công (công nhân), tắt (đèn, lửa...), lỗi thời (thời trang), tìm được việc (trong gia đình tư nhân), về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...), có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục,thể thao) bỏ cuộc, (từ lóng) chết, đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
Đây là cách dùng sali tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sali tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{exit} (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đi khỏi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lối ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
cửa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự lìa trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
lìa trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến mất {go out} ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
giao thiệp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dự các cuộc vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi ra nước ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
đình công (công nhân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tắt (đèn tiếng Tây Ban Nha là gì?
lửa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lỗi thời (thời trang) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm được việc (trong gia đình tư nhân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
về hưu tiếng Tây Ban Nha là gì?
thôi nắm quyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
từ chức tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị lật đổ (nội các...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có cảm tình tiếng Tây Ban Nha là gì?
hết (thời gian tiếng Tây Ban Nha là gì?
năm tiếng Tây Ban Nha là gì?
tháng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bỏ cuộc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)