seguiriais tiếng Tây Ban Nha là gì?

seguiriais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seguiriais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ seguiriais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm seguiriais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ seguiriais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

seguiriais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seguiriais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

Thuật ngữ liên quan tới seguiriais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seguiriais trong tiếng Tây Ban Nha

seguiriais có nghĩa là: {follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

Đây là cách dùng seguiriais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seguiriais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{follow} cú đánh theo (bi tiếng Tây Ban Nha là gì?
a) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nửa suất thêm (ở hàng ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghề tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo một con đường tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi hầu (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghe kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
hiểu kịp tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếp theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
kế theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi (tình hình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi theo sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
xảy đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo đuổi đến cùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo miết tiếng Tây Ban Nha là gì?
bám sát tiếng Tây Ban Nha là gì?
bồi thêm (một cú nữa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
như sau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) sheep tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) nose tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo ai như hình với bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẽo đẽo theo ai