sellaría tiếng Tây Ban Nha là gì?

sellaría tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sellaría trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ sellaría tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm sellaría tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sellaría

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sellaría tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sellaría tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {seal} (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

Thuật ngữ liên quan tới sellaría

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sellaría trong tiếng Tây Ban Nha

sellaría có nghĩa là: {seal} (động vật học) chó biển, (như) sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...), chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín, cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

Đây là cách dùng sellaría tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sellaría tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{seal} (động vật học) chó biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) sealskin tiếng Tây Ban Nha là gì?
săn chó biển tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu niêm phong tiếng Tây Ban Nha là gì?
con dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái ấn tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái triện tiếng Tây Ban Nha là gì?
điềm báo trước tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu hiệu tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái để xác định tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái để bảo đảm tiếng Tây Ban Nha là gì?
xi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chì (để gắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng dấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bịt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng dấu xi vào (phong bì tiếng Tây Ban Nha là gì?
hộp...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác định tiếng Tây Ban Nha là gì?
với điều kiện phải giữ bí mật tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp triện tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng thực tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịt kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn xi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
dành riêng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỉ định tiếng Tây Ban Nha là gì?
định đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyết định (số mệnh...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính thức chọn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chính thức công nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắn (vật gì) vào tường tiếng Tây Ban Nha là gì?
giữ (cái gì) ở một nơi kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
cắt đứt tiếng Tây Ban Nha là gì?
chặn (đường giao thông...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cô lập tiếng Tây Ban Nha là gì?
vây chắn không cho vào (một nơi nào)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.