soportasemos tiếng Tây Ban Nha là gì?

soportasemos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soportasemos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ soportasemos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm soportasemos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soportasemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soportasemos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soportasemos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bear} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)
  • {endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại
  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Thuật ngữ liên quan tới soportasemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soportasemos trong tiếng Tây Ban Nha

soportasemos có nghĩa là: {bear} mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán) {endure} chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Đây là cách dùng soportasemos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soportasemos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bear} mang tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
vác tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
đeo tiếng Tây Ban Nha là gì?
ôm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn thua tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẽ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
ở vào (vị trí nào...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh lợi tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi xa tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi sang hướng khác tiếng Tây Ban Nha là gì?
tách ra xa không cho tới gần tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
cuốn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
lôi đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đoạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có liên quan tới tiếng Tây Ban Nha là gì?
quy vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
tì mạnh vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống mạnh vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấn mạnh xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống đỡ (vật gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
có nghị lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
không để cho quỵ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thất vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) tránh (gió ngược) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) comparison tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) hand tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nặng lên ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đè nén ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu một phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) resemblance tiếng Tây Ban Nha là gì?
khoan thứ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) testimony tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) witness tiếng Tây Ban Nha là gì?
bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... tiếng Tây Ban Nha là gì?
con gấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thô lỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thô tục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thiên văn học) chòm sao gấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán da gấu trước khi bắt được gấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chưa đẻ đã đặt tên tiếng Tây Ban Nha là gì?
cau có tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhăn nhó tiếng Tây Ban Nha là gì?
gắt như mắm tôm tiếng Tây Ban Nha là gì?
liều vô ích tiếng Tây Ban Nha là gì?
tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự làm cho sụt giá (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu cơ giá hạ (chứng khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho sụt giá (chứng khoán) {endure} chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cam chịu tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu được tiếng Tây Ban Nha là gì?
kéo dài tiếng Tây Ban Nha là gì?
tồn tại {support} sự ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
vật chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
cột chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
chống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỡ tiếng Tây Ban Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
khuyến khích tiếng Tây Ban Nha là gì?
chịu đựng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dung thứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ủng hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
chứng minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
xác minh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.