tapáramos tiếng Tây Ban Nha là gì?

tapáramos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tapáramos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ tapáramos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm tapáramos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tapáramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tapáramos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tapáramos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào
  • {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy

Thuật ngữ liên quan tới tapáramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tapáramos trong tiếng Tây Ban Nha

tapáramos có nghĩa là: {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, (kiến trúc) đầu cột, (hàng hải) miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói), khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm, khúm núm, (tục ngữ) có tật giật mình, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng, quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu, đội mũ cho (ai), đậy nắp, bịt nắp (cái gì), vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào (ai), (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội, phát bằng cho (ở trường đại học), (thú y học) làm sưng (một chỗ nào), ngả mũ chào, chào {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy

Đây là cách dùng tapáramos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tapáramos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{cap} mũ lưỡi trai tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũ vải (y tá cấp dưỡng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũ (công nhân tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáo sư tiếng Tây Ban Nha là gì?
quan toà tiếng Tây Ban Nha là gì?
lính thuỷ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
mũ (chai tiếng Tây Ban Nha là gì?
van tiếng Tây Ban Nha là gì?
bút máy...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đầu (đạn...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tai (nấm...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mỏm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỏm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chóp tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỉnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kiến trúc) đầu cột tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) miếng tháp cột buồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao giấy hình loa tiếng Tây Ban Nha là gì?
phễu giấy (để gói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
khổ giấy 0 tiếng Tây Ban Nha là gì?
43 x 0 tiếng Tây Ban Nha là gì?
35 cm tiếng Tây Ban Nha là gì?
khúm núm tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tục ngữ) có tật giật mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nghĩ đắn đo tiếng Tây Ban Nha là gì?
suy nghĩ kỹ lưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quyến rũ ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
chài ai (để lấy làm chồng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bừa không kể gì dư luận tiếng Tây Ban Nha là gì?
hành động tếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội mũ cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đậy nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
bịt nắp (cái gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
vượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tốt hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm hay hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngã mũ chào (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát bằng cho (ở trường đại học) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thú y học) làm sưng (một chỗ nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngả mũ chào tiếng Tây Ban Nha là gì?
chào {cover} vỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
vỏ bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Tây Ban Nha là gì?
bìa sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
phong bì tiếng Tây Ban Nha là gì?
vung tiếng Tây Ban Nha là gì?
nắp tiếng Tây Ban Nha là gì?
lùm cây tiếng Tây Ban Nha là gì?
bụi rậm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ núp tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
chỗ trú tiếng Tây Ban Nha là gì?
màn che tiếng Tây Ban Nha là gì?
lốt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Tây Ban Nha là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Tây Ban Nha là gì?
che tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao trùm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao bọc tiếng Tây Ban Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đội mũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(quân sự) che chở tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo vệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
yểm hộ tiếng Tây Ban Nha là gì?
khống chế tiếng Tây Ban Nha là gì?
kiểm soát tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
che giấu tiếng Tây Ban Nha là gì?
che đậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao gồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
bao hàm tiếng Tây Ban Nha là gì?
gồm tiếng Tây Ban Nha là gì?
trải ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Tây Ban Nha là gì?
đủ để trả tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhằm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ấp (trứng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy (cái) tiếng Tây Ban Nha là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Tây Ban Nha là gì?
bảo hiểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
che phủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
phủ đầy đất tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc kỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bọc kín tiếng Tây Ban Nha là gì?
giấu giếm tiếng Tây Ban Nha là gì?
che đậy

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.