te retractas tiếng Tây Ban Nha là gì?

te retractas tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng te retractas trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ te retractas tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm te retractas tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ te retractas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

te retractas tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ te retractas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {recant} công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)
  • {retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...), rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

Thuật ngữ liên quan tới te retractas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của te retractas trong tiếng Tây Ban Nha

te retractas có nghĩa là: {recant} công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...) {retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...), rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

Đây là cách dùng te retractas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ te retractas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{recant} công khai tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui và từ bỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
công khai rút (ý kiến...) {retract} rụt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
co vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lại (lời hứa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui (ý kiến) tiếng Tây Ban Nha là gì?
huỷ bỏ (lời tuyên bố) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chối tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhận tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt (lời) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rụt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thụt vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
co vào (cổ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rút lui ý kiến tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuốt lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
(pháp lý) phản cung