traerían tiếng Tây Ban Nha là gì?

traerían tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng traerían trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ traerían tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm traerían tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ traerían

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

traerían tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ traerían tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {bring} brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra, đem trả lại, mang trả lại, làm nhớ lại, gợi lại, đem xuống, đưa xuống, mang xuông, hạ xuống, làm tụt xuống, hạ, bắn rơi (máy bay, chim), hạ bệ, làm nhục (ai), mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai), sản ra, sinh ra, gây ra, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra, (kế toán) chuyển sang, đưa vào, đem vào, mang vào, thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen), cứu, (thông tục) đưa đến thành công, dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi, đưa ra, mang ra, đem ra, nói lên, xuất bản, làm nổi bật, làm lộ rõ ra, giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...), làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục, làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho, (hàng hải) dừng lại, đỗ lại, gom lại; nhóm lại, họp lại, kết thân (hai người với nhau), làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng, đem lên, mang lên, đưa ra, nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ, được giáo dục theo tinh thần cộng sản, làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo, lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề), làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu, đưa ra toà, làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu, phát huy, dùng, sử dụng, hướng về, chĩa về
  • {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

Thuật ngữ liên quan tới traerían

Tóm lại nội dung ý nghĩa của traerían trong tiếng Tây Ban Nha

traerían có nghĩa là: {bring} brɔ:t/, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra, đem trả lại, mang trả lại, làm nhớ lại, gợi lại, đem xuống, đưa xuống, mang xuông, hạ xuống, làm tụt xuống, hạ, bắn rơi (máy bay, chim), hạ bệ, làm nhục (ai), mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai), sản ra, sinh ra, gây ra, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra, (kế toán) chuyển sang, đưa vào, đem vào, mang vào, thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen), cứu, (thông tục) đưa đến thành công, dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi, đưa ra, mang ra, đem ra, nói lên, xuất bản, làm nổi bật, làm lộ rõ ra, giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...), làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục, làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho, (hàng hải) dừng lại, đỗ lại, gom lại; nhóm lại, họp lại, kết thân (hai người với nhau), làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng, đem lên, mang lên, đưa ra, nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ, được giáo dục theo tinh thần cộng sản, làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo, lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề), làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu, đưa ra toà, làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu, phát huy, dùng, sử dụng, hướng về, chĩa về {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm

Đây là cách dùng traerían tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ traerían tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{bring} brɔ:t/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
xách lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xảy ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhớ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gợi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang xuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tụt xuống tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắn rơi (máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạ bệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nhục (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sản ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
sinh ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đề ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kế toán) chuyển sang tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
thu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lại (lợi tức...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa vào (thói quen) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cứu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đưa đến thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho phải bàn cãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nói lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuất bản tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nổi bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lộ rõ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi tiếng Tây Ban Nha là gì?
khiêu vũ...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thay đổi lối suy nghĩ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuyết phục tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tỉnh lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hồi lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo tiếng Tây Ban Nha là gì?
dẫn đến tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa đến (một tình trạng nào) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
gom lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhóm lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
họp lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kết thân (hai người với nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho vào khuôn phép tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho ngoan ngoãn tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho vâng lời tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho phục tùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
mang lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi dưỡng tiếng Tây Ban Nha là gì?
giáo dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Tây Ban Nha là gì?
được giáo dục theo tinh thần cộng sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đỗ lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) thả neo tiếng Tây Ban Nha là gì?
lưu ý về (vấn đề gì) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nêu (vấn đề) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
đưa ra toà tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho nhận thấy tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho thấy rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho hiểu tiếng Tây Ban Nha là gì?
phát huy tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sử dụng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hướng về tiếng Tây Ban Nha là gì?
chĩa về {fetch} hồn ma tiếng Tây Ban Nha là gì?
vong hồn (hiện hình) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mánh khoé tiếng Tây Ban Nha là gì?
mưu mẹo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) sự gắng sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
(hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đặt bẫy tiếng Tây Ban Nha là gì?
tìm về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đem về tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chảy máu tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm trào ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
bán được tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xúc động tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm vui thích tiếng Tây Ban Nha là gì?
mua vui (cho ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bực mình tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm phát cáu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) quyến rũ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mê hoặc tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm say mê tiếng Tây Ban Nha là gì?
thở ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy (hơi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đấm thụi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát khỏi (sự ràng buộc) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thoát ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to bring down ((xem) bring) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cho thấy rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bóc trần tiếng Tây Ban Nha là gì?
nôn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mửa tiếng Tây Ban Nha là gì?
dừng lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm xong tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) compass tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chân đầu sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm chân điếu đóm

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.