Thông tin thuật ngữ transmute tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ transmute
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
transmute tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ transmute trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transmute tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)
- {transform} thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
Thuật ngữ liên quan tới transmute
Tóm lại nội dung ý nghĩa của transmute trong tiếng Tây Ban Nha
transmute có nghĩa là: {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống) {transform} thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
Đây là cách dùng transmute tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transmute tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{change} sự đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
trăng non tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền lẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền phụ lại (cho khách hàng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
nơi đổi tàu xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giao dịch chứng khoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
thị trường chứng khoán (ở Luân tiếng Tây Ban Nha là gì?
đôn) ((cũng) Change tiếng Tây Ban Nha là gì?
(viết tắt) của Exchange) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) trật tự rung chuông tiếng Tây Ban Nha là gì?
(y học) thời kỳ mãn kinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) không móc được của ai cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) trả thù ai tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ to tiếng Tây Ban Nha là gì?
into tiếng Tây Ban Nha là gì?
from) biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi thành tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi ra tiền lẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang tuần trăng mới tiếng Tây Ban Nha là gì?
sang tuần trăng non (trăng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thay quần áo tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi tàu xe tiếng Tây Ban Nha là gì?
trở mặt tiếng Tây Ban Nha là gì?
trả số tiếng Tây Ban Nha là gì?
xuống số (ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) colour tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) condition tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) thay giày tiếng Tây Ban Nha là gì?
đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống) {transform} thay đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
biến đổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm biến chất tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm biến tính