Thông tin thuật ngữ turbiisimas tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
turbiisimas(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ turbiisimas
|
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
turbiisimas tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ turbiisimas trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ turbiisimas tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
- {dimly} lờ mờ, mập mờ
Thuật ngữ liên quan tới turbiisimas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của turbiisimas trong tiếng Tây Ban Nha
turbiisimas có nghĩa là: {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...), (thông tục) bi quan về cái gì, làm mờ, làm tối mờ mờ, làm nghe không rõ, làm đục (tiếng), làm lu mờ (danh tiếng của ai...), làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ, làm xỉn (màu sắc, kim loại...), mờ đi, tối mờ đi, đục đi (tiếng), lu mờ đi (danh tiếng), hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ, xỉn đi (màu sắc, kim loại...) {dimly} lờ mờ, mập mờ
Đây là cách dùng turbiisimas tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ turbiisimas tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{dim} mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lờ mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tối mờ mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rõ ràng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhìn không rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghe không rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đục (tiếng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không rõ rệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
mập mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
lờ mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không tươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
không sáng (màu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim loại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) bi quan về cái gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tối mờ mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm nghe không rõ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm đục (tiếng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm lu mờ (danh tiếng của ai...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thành mập mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm cho không rõ rệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm thành mơ hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm xỉn (màu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim loại...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
mờ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
tối mờ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đục đi (tiếng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lu mờ đi (danh tiếng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá thành mập mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoá thành mơ hồ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉn đi (màu sắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
kim loại...) {dimly} lờ mờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
mập mờ