Thông tin thuật ngữ ululaban tiếng Tây Ban Nha
Từ điển Tây Ban Nha Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ululaban
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ululaban tiếng Tây Ban Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ululaban trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ululaban tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.
- {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần, cóc cần, không đáng một trinh, kêu (cú), la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...), rúc lên (còi ô tô...), la hét phản đối; huýt sáo chế giễu, (như) hoots
- {howl} tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng rít, tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét, khóc gào (trẻ con), la ó (chế nhạo...), ngoại động từ, gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...), la ó cho át đi
Thuật ngữ liên quan tới ululaban
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ululaban trong tiếng Tây Ban Nha
ululaban có nghĩa là: {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), (từ lóng) đếch cần, cóc cần, không đáng một trinh, kêu (cú), la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...), rúc lên (còi ô tô...), la hét phản đối; huýt sáo chế giễu, (như) hoots {howl} tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (raddiô) tiếng rít, tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét, khóc gào (trẻ con), la ó (chế nhạo...), ngoại động từ, gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...), la ó cho át đi
Đây là cách dùng ululaban tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Tây Ban Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ululaban tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha
{hoot} tiếng cú kêu tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng thét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng huýt (phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế giễu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng còi (ô tô tiếng Tây Ban Nha là gì?
còi hơi...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) đếch cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
cóc cần tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đáng một trinh tiếng Tây Ban Nha là gì?
kêu (cú) tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
huýt sáo tiếng Tây Ban Nha là gì?
huýt còi (phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
chế giễu...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rúc lên (còi ô tô...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
huýt sáo chế giễu tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) hoots {howl} tiếng tru tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng hú (chó sói) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rít (gió) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng rú (đau đớn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng gào thét tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiếng la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
(raddiô) tiếng rít tiếng Tây Ban Nha là gì?
tru lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
hú lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
rít tiếng Tây Ban Nha là gì?
rú tiếng Tây Ban Nha là gì?
gào lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
la hét tiếng Tây Ban Nha là gì?
khóc gào (trẻ con) tiếng Tây Ban Nha là gì?
la ó (chế nhạo...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ngoại động từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
gào lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
thét lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tru tréo lên (những lời chửi rủa...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
la ó cho át đi