valoraríais tiếng Tây Ban Nha là gì?

valoraríais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng valoraríais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ valoraríais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm valoraríais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ valoraríais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

valoraríais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ valoraríais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {appraise} đánh giá; định giá
  • {assess} định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh thuế, phạt
  • {estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
  • {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret
  • {score} (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều, lý do, căn cứ, (từ lóng) điều may, (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích), (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng, đạt được (thắng lợi), gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù), lợi thế, ăn may, (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, (từ lóng) chơi trội, áp đảo
  • {value} giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang

Thuật ngữ liên quan tới valoraríais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của valoraríais trong tiếng Tây Ban Nha

valoraríais có nghĩa là: {appraise} đánh giá; định giá {assess} định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh thuế, phạt {estimate} 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh), (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước), rẻ, với giá phải chăng, dễ dàng, không khó khăn gì, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy, đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá, coi, xem như, đánh thuế; định giá để đánh thuế, xếp loại (tàu xe...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh), được coi như, được xem như, được xếp loại, bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, (như) ret {score} (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều, lý do, căn cứ, (từ lóng) điều may, (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích), (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng, đạt được (thắng lợi), gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù), lợi thế, ăn may, (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, (từ lóng) chơi trội, áp đảo {value} giá trị, (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá, (vật lý) năng suất, (văn học) nghĩa, ý nghĩa, (sinh vật học) bậc phân loại, (số nhiều) tiêu chuẩn, (thương nghiệp) định giá, đánh giá, trọng, chuộng, quý, coi trọng, hãnh diện, vênh vang

Đây là cách dùng valoraríais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ valoraríais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{appraise} đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
định giá {assess} định giá (tài sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
hoa lợi...) để đánh thuế tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước định tiếng Tây Ban Nha là gì?
định mức (tiền thuế tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiền phạt) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh thuế tiếng Tây Ban Nha là gì?
phạt {estimate} 'estimeit/ tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ước lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
số lượng ước đoán tiếng Tây Ban Nha là gì?
bản kê giá cả (thầu khoán) tiếng Tây Ban Nha là gì?
dự thảo ngân sách tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước lượng {rate} tỷ lệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
tốc độ tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
suất tiếng Tây Ban Nha là gì?
mức (lương...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
thuế địa phương tiếng Tây Ban Nha là gì?
hạng tiếng Tây Ban Nha là gì?
loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự ước lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rẻ tiếng Tây Ban Nha là gì?
với giá phải chăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
dễ dàng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không khó khăn gì tiếng Tây Ban Nha là gì?
dù sao đi nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong bất cứ trường hợp nào tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
nếu như vậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
trong trường hợp như vậy tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh gia tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước lượng tiếng Tây Ban Nha là gì?
ước tính tiếng Tây Ban Nha là gì?
định giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi tiếng Tây Ban Nha là gì?
xem như tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh thuế tiếng Tây Ban Nha là gì?
định giá để đánh thuế tiếng Tây Ban Nha là gì?
xếp loại (tàu xe...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) tiếng Tây Ban Nha là gì?
được coi như tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xem như tiếng Tây Ban Nha là gì?
được xếp loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Tây Ban Nha là gì?
xỉ vả tiếng Tây Ban Nha là gì?
mắng nhiếc tàn tệ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) ret {score} (thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) sổ điểm tiếng Tây Ban Nha là gì?
sổ bán thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
vết rạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
đường vạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
dấu ghi nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) bản dàn bè tiếng Tây Ban Nha là gì?
hai mươi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng hai chục tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) nhiều tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý do tiếng Tây Ban Nha là gì?
căn cứ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) điều may tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) hành động chơi trội tiếng Tây Ban Nha là gì?
lời nói áp đảo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) những sự thực tiếng Tây Ban Nha là gì?
những thực tế của hoàn cảnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
những thực tế của cuộc sống tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) ghi điểm thắng tiếng Tây Ban Nha là gì?
đạt được (thắng lợi) tiếng Tây Ban Nha là gì?
gạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
rạch tiếng Tây Ban Nha là gì?
khắc tiếng Tây Ban Nha là gì?
khía tiếng Tây Ban Nha là gì?
ghi sổ nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh dấu nợ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) ghi (một mối thù) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lợi thế tiếng Tây Ban Nha là gì?
ăn may tiếng Tây Ban Nha là gì?
(âm nhạc) soạn cho dàn nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
phối dàn nhạc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt tiếng Tây Ban Nha là gì?
đả kích tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chơi trội tiếng Tây Ban Nha là gì?
áp đảo {value} giá trị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(tài chính) giá cả tiếng Tây Ban Nha là gì?
giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
(vật lý) năng suất tiếng Tây Ban Nha là gì?
(văn học) nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sinh vật học) bậc phân loại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) tiêu chuẩn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thương nghiệp) định giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh giá tiếng Tây Ban Nha là gì?
trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuộng tiếng Tây Ban Nha là gì?
quý tiếng Tây Ban Nha là gì?
coi trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
hãnh diện tiếng Tây Ban Nha là gì?
vênh vang

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.