volariais tiếng Tây Ban Nha là gì?

volariais tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng volariais trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ volariais tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm volariais tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ volariais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

volariais tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ volariais tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Thuật ngữ liên quan tới volariais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của volariais trong tiếng Tây Ban Nha

volariais có nghĩa là: {fly} con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác

Đây là cách dùng volariais tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ volariais tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fly} con ruồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruồi (làm mồi câu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
ruồi giả (làm mồi câu cá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nông nghiệp) bệnh do ruồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
sâu bệnh tiếng Tây Ban Nha là gì?
dùng dao mổ trâu cắt tiết gà tiếng Tây Ban Nha là gì?
lấy búa đạp muỗi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người lăng xăng tưởng mình quan trọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) anh ta rất đắc lực tiếng Tây Ban Nha là gì?
anh ta rất được việc tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) anh ta rất láu tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
quãng đường bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
vạt cài cúc (ở áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cánh cửa lều vải tiếng Tây Ban Nha là gì?
đuôi cờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(sân khấu) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(kỹ thuật) (như) fly tiếng Tây Ban Nha là gì?
wheel tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ cổ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa cổ) xe độc mã tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đáp máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay vút lên cao (diều hâu tiếng Tây Ban Nha là gì?
để đánh nhau) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay phấp phới tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Tây Ban Nha là gì?
rảo bước tiếng Tây Ban Nha là gì?
tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy vùn vụt như bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thời quá khứ fled) chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm bay phấp phới tiếng Tây Ban Nha là gì?
làm tung bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
thả (cho bay) tiếng Tây Ban Nha là gì?
lái (máy bay...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuyên chở bằng máy bay tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
tấn công tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi (khùng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
rớn (mừng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
xông vào tiếng Tây Ban Nha là gì?
xộc vào (trong phòng...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
bay đi (chim) tiếng Tây Ban Nha là gì?
chuồn đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đứt mất (cúc áo) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tuôn ra một thôi một hồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
nổi cơn hung hăng tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhảy qua tiếng Tây Ban Nha là gì?
quay (bánh xe) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(như) to fly at tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) crow tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
hung thủ đã tẩu thoát rồi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) arm tiếng Tây Ban Nha là gì?
chạy trốn tiếng Tây Ban Nha là gì?
đi khỏi nước tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) face tiếng Tây Ban Nha là gì?
có tham vọng tiếng Tây Ban Nha là gì?
có hoài bão lớn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) kite tiếng Tây Ban Nha là gì?
nằm im tiếng Tây Ban Nha là gì?
lẩn lút tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) bước đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
đừng quấy rầy nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) let tiếng Tây Ban Nha là gì?
tiêu tiền như rác tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) cẩn thận tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỉnh táo tiếng Tây Ban Nha là gì?
cảnh giác

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.