zapatazos tiếng Tây Ban Nha là gì?

zapatazos tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zapatazos trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ zapatazos tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm zapatazos tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ zapatazos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

zapatazos tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zapatazos tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {coup de pied}
  • {kick} trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay đá bóng, cầu thủ, (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối, (thông tục) sự thích thú, sự thú vị, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ, bị đá bị đuổi, bị sa thải, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú, đá, đá hậu (ngựa), giật (súng), (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với, đá, sút ghi (bàn thắng) (bóng đá), đá vung, đá lung tung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về, đánh ngược trở lại (maniven ô tô), đá lại; đá (quả bóng) trả lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...), đá bung (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết, đá bật đi, (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá, đá ra; tống cổ ra, đá tung lên, gây nên, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân, (xem) bucket, (xem) heel, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép,(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi, (xem) heel

Thuật ngữ liên quan tới zapatazos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zapatazos trong tiếng Tây Ban Nha

zapatazos có nghĩa là: {coup de pied} {kick} trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật (của súng, khi bắn), tay đá bóng, cầu thủ, (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối, (thông tục) sự thích thú, sự thú vị, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ, bị đá bị đuổi, bị sa thải, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú, đá, đá hậu (ngựa), giật (súng), (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với, đá, sút ghi (bàn thắng) (bóng đá), đá vung, đá lung tung, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về, đánh ngược trở lại (maniven ô tô), đá lại; đá (quả bóng) trả lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...), đá bung (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết, đá bật đi, (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá, đá ra; tống cổ ra, đá tung lên, gây nên, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân, (xem) bucket, (xem) heel, kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép,(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi, (xem) heel

Đây là cách dùng zapatazos tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zapatazos tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{coup de pied} {kick} trôn chai (chỗ lõm ở đít chai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
cú đá (đá bóng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
cái đá hậu (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự giật (của súng tiếng Tây Ban Nha là gì?
khi bắn) tiếng Tây Ban Nha là gì?
tay đá bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
cầu thủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hơi sức tiếng Tây Ban Nha là gì?
sức bật tiếng Tây Ban Nha là gì?
sực chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) lý do phản kháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
lý do phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phản kháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) sự thích thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
sự thú vị tiếng Tây Ban Nha là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) trò vui tiếng Tây Ban Nha là gì?
trò nhộn tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
việc bất ngờ tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị đá bị đuổi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị sa thải tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị chửi nhiều được khen ít tiếng Tây Ban Nha là gì?
bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá hậu (ngựa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
giật (súng) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(+ against tiếng Tây Ban Nha là gì?
at) chống lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
kháng cự tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản đối tiếng Tây Ban Nha là gì?
phản kháng tiếng Tây Ban Nha là gì?
tỏ ý khó chịu với tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
sút ghi (bàn thắng) (bóng đá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá vung tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá lung tung tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) hành hạ tiếng Tây Ban Nha là gì?
đối xử thô bạo tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) đi lung tung đây đó tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thông tục) nghĩ về tiếng Tây Ban Nha là gì?
bàn luận về tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh ngược trở lại (maniven ô tô) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá (quả bóng) trả lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá bung (cửa) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) góp phần tiếng Tây Ban Nha là gì?
đóng góp tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Tây Ban Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Tây Ban Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá bật đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(thể dục tiếng Tây Ban Nha là gì?
thể thao) bắt đầu ra bóng tiếng Tây Ban Nha là gì?
bắt đầu ra trận đấu bóng đá tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
tống cổ ra tiếng Tây Ban Nha là gì?
đá tung lên tiếng Tây Ban Nha là gì?
gây nên tiếng Tây Ban Nha là gì?
(nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) bucket tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heel tiếng Tây Ban Nha là gì?
kháng cự lại tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chịu sự kiềm thúc gò ép tiếng Tây Ban Nha là gì?
(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi tiếng Tây Ban Nha là gì?
(xem) heel

Tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla (castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo lối nói cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3.

Bao nhiêu người nói tiếng Tây Ban Nha?

Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Có người khẳng định rằng có thể nghĩ đến tiếng Tây Ban Nha là tiếng quan trọng thứ 2 trên thế giới, sau tiếng Anh, có thể quan trọng hơn cả tiếng Pháp, do càng ngày nó càng được sử dụng nhiều hơn ở Hoa Kỳ.

Nước nào nói Tiếng Tây Ban Nha?

Có nhiều quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha trên thế giới, nó là ngôn ngữ chính thức của 20 quốc gia sau: Puerto Rico, Argentina, Bolivia, Chile, Colombia, Costa Rica, Cuba, Cộng hòa Dominica, Ecuador, El Salvador, xích đạo Guinea, Guatemala, Honduras, Mexico, Nicaragua, Panama, Paraguay, Peru, Tây Ban Nha, Uruguay và Venezuela. Mặc dù nó không phải là ngôn ngữ chính thức, nhưng tiếng Tây Ban Nha thường được nói ở Hoa Kỳ, Belize, Andorra và Gibraltar.

Do tỷ suất sinh cao ở những nước dùng tiếng Tây Ban Nha như ngôn ngữ chính thức, do sự mở mang của các kinh tế trong giới nói tiếng Tây Ban Nha, do sự ảnh hưởng của tiếng Tây Ban Nha trong thị trường âm nhạc toàn cầu, do tầm quan trọng của văn học Tây Ban Nha và do nó được sử dụng ở rất nhiều nơi trên thế giới. Tiếng Tây Ban Nha được sử dụng phần lớn ở Tây Ban Nha, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Guinea Xích Đạo.