zozobrases tiếng Tây Ban Nha là gì?

zozobrases tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zozobrases trong tiếng Tây Ban Nha.

Thông tin thuật ngữ zozobrases tiếng Tây Ban Nha

Từ điển Tây Ban Nha Việt

phát âm zozobrases tiếng Tây Ban Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ zozobrases

Chủ đề Chủ đề Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

zozobrases tiếng Tây Ban Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Tây Ban Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ zozobrases tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì.

  • {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)
  • {miscarry} sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai

Thuật ngữ liên quan tới zozobrases

Tóm lại nội dung ý nghĩa của zozobrases trong tiếng Tây Ban Nha

zozobrases có nghĩa là: {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh) {miscarry} sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai

Đây là cách dùng zozobrases tiếng Tây Ban Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Tây Ban Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ zozobrases tiếng Tây Ban Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Tây Ban Nha

{fail} sự hỏng thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
người thi hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
chắc chắn tiếng Tây Ban Nha là gì?
nhất định tiếng Tây Ban Nha là gì?
không nhớ tiếng Tây Ban Nha là gì?
quên tiếng Tây Ban Nha là gì?
yếu dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
mất dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
tàn dần tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đúng tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không thành công tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
trượt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng thi tiếng Tây Ban Nha là gì?
bị phá sản tiếng Tây Ban Nha là gì?
không làm tròn tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đạt tiếng Tây Ban Nha là gì?
hỏng tiếng Tây Ban Nha là gì?
không chạy nữa tiếng Tây Ban Nha là gì?
thiếu tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đủ tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất hẹn với (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
không đáp ứng được yêu cầu của (ai) tiếng Tây Ban Nha là gì?
đánh trượt (một thí sinh) {miscarry} sai tiếng Tây Ban Nha là gì?
sai lầm tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất bại tiếng Tây Ban Nha là gì?
thất lạc (thư từ tiếng Tây Ban Nha là gì?
hàng hoá) tiếng Tây Ban Nha là gì?
sẩy thai