Thông tin thuật ngữ boong tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
boong tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ boong trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ boong trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boong nghĩa là gì.
- 1 (pont) dt 1. Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ: lên boong tàu hóng mát
. Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.
- 2 tt. Tiếng ngân vang của chuông: Chuông kêu boong boong.
Từ liên quan tới boong
Tóm lại nội dung ý nghĩa của boong trong Tiếng Việt
boong có nghĩa là: - 1 (pont) dt 1. Sàn lộ thiên trên tàu thuỷ: lên boong tàu hóng mát. . . Sàn ngăn cách tàu thuỷ thành nhiều tầng.. - 2 tt. Tiếng ngân vang của chuông: Chuông kêu boong boong.
Đây là cách dùng boong Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boong là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.