chào trong tiếng Nhật là gì?

chào tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chào trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ chào tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm chào tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ chào

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

chào tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chào tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v - あいさつ - 「挨拶する」 * int - おはよう - 「お早う」 - おはようございます - 「お早う」

Ví dụ cách sử dụng từ "chào" trong tiếng Nhật

  • - sau khi chào ai:(人)にあいさつしてから
  • - trong khi những người khác vẫn còn đang rất ngái ngủ, riêng cô ấy chào buổi sáng với vẻ rất tỉnh táo, tươi tắn:ほかの皆が眠たそうにしていたのに、彼女はおはようと明るくあいさつした
  • - nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu khách đợi một chút:受付係は訪問者にあいさつし、待つように伝えた
  • - chào Nikki.Brian và Shelley có đến không?:おはよう、ニッキー。ブライアンとシェリーはもうすぐ来るの?
  • - chào Tomy. Hôm nay cậu thấy trong người thế nào?:おはよう、トミー。気分はどう
  • - con chào mẹ! Ôi con mệt quá! Hôm qua con đã học suốt đêm:おはよう、お母さん。ああー、超疲れた!一晩中勉強しちゃった
  • - con chào mẹ!:おはよう、お母さん

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chào trong tiếng Nhật

* v - あいさつ - 「挨拶する」 * int - おはよう - 「お早う」 - おはようございます - 「お早う」Ví dụ cách sử dụng từ "chào" trong tiếng Nhật- sau khi chào ai:(人)にあいさつしてから, - trong khi những người khác vẫn còn đang rất ngái ngủ, riêng cô ấy chào buổi sáng với vẻ rất tỉnh táo, tươi tắn:ほかの皆が眠たそうにしていたのに、彼女はおはようと明るくあいさつした, - nhân viên lễ tân chào khách và yêu cầu khách đợi một chút:受付係は訪問者にあいさつし、待つように伝えた, - chào Nikki.Brian và Shelley có đến không?:おはよう、ニッキー。ブライアンとシェリーはもうすぐ来るの?, - chào Tomy. Hôm nay cậu thấy trong người thế nào?:おはよう、トミー。気分はどう, - con chào mẹ! Ôi con mệt quá! Hôm qua con đã học suốt đêm:おはよう、お母さん。ああー、超疲れた!一晩中勉強しちゃった, - con chào mẹ!:おはよう、お母さん,

Đây là cách dùng chào tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chào trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chào