béo trong tiếng Pháp là gì?

béo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng béo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ béo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm béo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ béo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

béo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ béo tiếng Pháp nghĩa là gì.

béo
gras
Thức ăn béo +aliment gras
A-xít béo +(hóa học) acide gras
grassouillet; replet; dodu
Người béo +personne grassouillette
Mặt béo +visage replet
Con gà béo +poularde dodue
(vulg.) avantageux; profitable
Béo bọn con buôn +avantageux pour les trafiquants
beo béo +(redoublement; sens atténué) légèrement gras
Béo ra +prendre de la graisse; engraisser; prendre de l′embonpoint
Đục nước béo cò +pêcher en eau trouble+như beo
Béo tai +tirer l′oreille

Tóm lại nội dung ý nghĩa của béo trong tiếng Pháp

béo. gras. Thức ăn béo +aliment gras. A-xít béo +(hóa học) acide gras. grassouillet; replet; dodu. Người béo +personne grassouillette. Mặt béo +visage replet. Con gà béo +poularde dodue. (vulg.) avantageux; profitable. Béo bọn con buôn +avantageux pour les trafiquants. beo béo +(redoublement; sens atténué) légèrement gras. Béo ra +prendre de la graisse; engraisser; prendre de l′embonpoint. Đục nước béo cò +pêcher en eau trouble+như beo. Béo tai +tirer l′oreille.

Đây là cách dùng béo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ béo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới béo