Thông tin thuật ngữ giặc lái tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
giặc lái (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ giặc lái
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
giặc lái tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giặc lái trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giặc lái tiếng Pháp nghĩa là gì.
giặc lái
pilote des avions ennemis abattus
(hum.) pilote; conducteur; chauffeur
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giặc lái trong tiếng Pháp
giặc lái. pilote des avions ennemis abattus. (hum.) pilote; conducteur; chauffeur.
Đây là cách dùng giặc lái tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giặc lái trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.