Thông tin thuật ngữ luyện tập tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
luyện tập (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ luyện tập
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
luyện tập tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ luyện tập trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ luyện tập tiếng Pháp nghĩa là gì.
luyện tập
entraîner; s′entraîner; exercer; s′exercer
Luyện_tập đội bóng_đá +entraîner une équipe de football
Luyện_tập để tranh_giải quần_vợt +s′entraîner pour un championnat de tennis
Luyện_tập quân_đội +exercer des soldats
Luyện_tập bắn +s′exercer au tir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của luyện tập trong tiếng Pháp
luyện tập. entraîner; s′entraîner; exercer; s′exercer. Luyện_tập đội bóng_đá +entraîner une équipe de football. Luyện_tập để tranh_giải quần_vợt +s′entraîner pour un championnat de tennis. Luyện_tập quân_đội +exercer des soldats. Luyện_tập bắn +s′exercer au tir.
Đây là cách dùng luyện tập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ luyện tập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.