Thông tin thuật ngữ lén tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lén (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lén
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lén tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lén trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lén tiếng Pháp nghĩa là gì.
lén
như lẻn
Lén vào trong nhà +se glisser dans la maison
en cachette; en catimini; en tapinois; à la dérobée; subrepticement; secrètement; furtivement
Đi lén +s′en aller en cachette
Làm lén +faire (quelque chose) en catimini
Lấy lén một vật gì +prendre quelque chose à la dérobée
Lén đưa cho ai một vật gì +passer subrepticement un objet à quelqu′un
len_lén +(redoublement) en tapiquois ; en catimini
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lén trong tiếng Pháp
lén. như lẻn. Lén vào trong nhà +se glisser dans la maison. en cachette; en catimini; en tapinois; à la dérobée; subrepticement; secrètement; furtivement. Đi lén +s′en aller en cachette. Làm lén +faire (quelque chose) en catimini. Lấy lén một vật gì +prendre quelque chose à la dérobée. Lén đưa cho ai một vật gì +passer subrepticement un objet à quelqu′un. len_lén +(redoublement) en tapiquois ; en catimini.
Đây là cách dùng lén tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lén trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.