Thông tin thuật ngữ lên men tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lên men (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lên men
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lên men tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lên men trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lên men tiếng Pháp nghĩa là gì.
lên men
fermenter
Bột lên_men +pâte qui fermente
có_thề lên_men +fermentescible
khả_năng lên_men +fermentescibilité
kĩ_thuật làm lên_men +zymotechnie
sự lên_men +fermentation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lên men trong tiếng Pháp
lên men. fermenter. Bột lên_men +pâte qui fermente. có_thề lên_men +fermentescible. khả_năng lên_men +fermentescibilité. kĩ_thuật làm lên_men +zymotechnie. sự lên_men +fermentation.
Đây là cách dùng lên men tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lên men trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.