nát trong tiếng Pháp là gì?

nát tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nát trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nát tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm nát tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nát

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nát tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nát tiếng Pháp nghĩa là gì.

nát
écrasé; en pièces; en miettes; en lambeaux; en bouillie
Thịt nát +chair en lambeaux
Xé nát tờ giấy +mettre une feuille de papier en pièces
Giẫm nát quả cà_chua +écraser une tomate sous ses pieds
pâteux
Cơm nát +du riz pâteux
délabré
Ngôi nhà nát +une maison délabrée
(fig.) en désaccord; divisé (par des dissensions)
Nội_bộ tụi chúng nát lắm +ils sont très divisés
intimider
Nát trẻ_con +intimider les enfants
nát như tương +réduit en bouillie; en marmelade; minutieusement
Bàn nát ra mà không tìm được giải_pháp nào hơn +discuter minutieusement sans avoir pu trouver une meilleure solution

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nát trong tiếng Pháp

nát. écrasé; en pièces; en miettes; en lambeaux; en bouillie. Thịt nát +chair en lambeaux. Xé nát tờ giấy +mettre une feuille de papier en pièces. Giẫm nát quả cà_chua +écraser une tomate sous ses pieds. pâteux. Cơm nát +du riz pâteux. délabré. Ngôi nhà nát +une maison délabrée. (fig.) en désaccord; divisé (par des dissensions). Nội_bộ tụi chúng nát lắm +ils sont très divisés. intimider. Nát trẻ_con +intimider les enfants. nát như tương +réduit en bouillie; en marmelade; minutieusement. Bàn nát ra mà không tìm được giải_pháp nào hơn +discuter minutieusement sans avoir pu trouver une meilleure solution.

Đây là cách dùng nát tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nát trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nát