Thông tin thuật ngữ riêng lẻ tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
riêng lẻ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ riêng lẻ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
riêng lẻ tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ riêng lẻ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riêng lẻ tiếng Pháp nghĩa là gì.
riêng lẻ
isolé
Hiện_tượng riêng_lẻ +phénomène isolé
séparément; à l′écart
Nhận_định riêng_lẻ từng sự_việc +juger séparément les faits
pour son propre compte (sans faire partie d′une coopérative)
Làm_ăn riêng_lẻ +travailler pour son propre compte (sans faire partie d′une coopéraitive)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của riêng lẻ trong tiếng Pháp
riêng lẻ. isolé. Hiện_tượng riêng_lẻ +phénomène isolé. séparément; à l′écart. Nhận_định riêng_lẻ từng sự_việc +juger séparément les faits. pour son propre compte (sans faire partie d′une coopérative). Làm_ăn riêng_lẻ +travailler pour son propre compte (sans faire partie d′une coopéraitive).
Đây là cách dùng riêng lẻ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riêng lẻ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.