Thông tin thuật ngữ rình mò tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
rình mò (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rình mò
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rình mò tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rình mò trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rình mò tiếng Pháp nghĩa là gì.
rình mò
rôder
Kẻ trộm rình_mò quanh nhà +voleur qui rôde autour de la maison
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rình mò trong tiếng Pháp
rình mò. rôder. Kẻ trộm rình_mò quanh nhà +voleur qui rôde autour de la maison.
Đây là cách dùng rình mò tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rình mò trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.