rỉa trong tiếng Pháp là gì?

rỉa tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rỉa trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ rỉa tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm rỉa tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rỉa

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rỉa tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rỉa tiếng Pháp nghĩa là gì.

rỉa
mordiller
Cá rỉa mồi +poisson qui mordille (à) l′appât
picoter
Chim rỉa quả đào +oiseau qui picote une pêche
lisser (ses plumes) (xem rỉa_lông)
faire des reproches injurieux (à quelqu′un)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rỉa trong tiếng Pháp

rỉa. mordiller. Cá rỉa mồi +poisson qui mordille (à) l′appât. picoter. Chim rỉa quả đào +oiseau qui picote une pêche. lisser (ses plumes) (xem rỉa_lông). faire des reproches injurieux (à quelqu′un).

Đây là cách dùng rỉa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rỉa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới rỉa